Thành phần:
Terminalia chebula (Kha tử): 8gm.
Tephrosia purpurea (cốt khí tía): 2 gm.
Boerhavia diffusa (sâm đất): 8 gm.
Solanum nigrum (cà đen): 8 gm.
Eclipta alba (cỏ nhọ nồi): 5 gm.
Andrographis paniculata (cây lá đắng): 8 gm.
Trachyspermum ammi: 1gm.
Zingiber officinale (gừng): 1gm.
Nước tinh khiết: vừa đủ.
Công dụng:
- Giúp gan giải độc tố aflatoxin và cũng góp phần vào hiệu quả đồng hóa.
- Giải độc tố ngoại sinh do ăn phải từ thuốc hoặc ở ngoài môi trường.
- Được sử dụng như là thuốc bảo vệ gan nói chung và là chất kích thích sinh trưởng.
Liều lượng và cách sử dụng:
Trâu, bò và ngựa: 40ml/100kg TT, dùng 2 lần/ngày
Bê, nghé và lợn: 20 – 25ml/50kg TT, dùng 2 lần/ngày.
Dê và cừu: 10 – 15ml/20kgTT, dùng 2 lần/ngày
Gia cầm (cho 100 con):
+ Gà con: 5ml/1lít nước uống/ngày
+ Gà đang lớn: 10 ml/1lít nước uống/ngày
+ Gà thịt: 5 – 10ml/1lít nước uống/ngày
+ Gà đẻ và gà đẻ giống: 15ml/1lít nước uống/ngày
Quy cách: Chai 1 Lít, Can 5 Lít,
Nhà sản xuất: NATUR KRAUTER D-9/B, Industrial Estate, Delhi Road, Saharanpur-247 001, U. P. India
0221.627.0234